Thứ Ba, 24 tháng 3, 2015

Cảm biến đo độ rung B&K VIETNAM - STC VIETNAM

Thiết Bị Cảm Biến
2012.NSVT-B.1-I.2.21-1Cảm biến đo độ rung.Gối đỡ động cơ trung thếB&K - GermanyVS-068. 
2012.NSVT-B.1-I.2.21-2Cảm biến đo độ rung.Gối đỡ động cơ trung thếB&K - GermanyVS-069. 
2012.NSVT-B.1-I.2.21-3Cảm biến đo độ rung.Gối đỡ động cơ trung thếB&K - GermanyVS-077.
2012.NSVT-B.1-I.2.21-4Cảm biến đo độ rung.Gối đỡ động cơ trung thếB&K - GermanyAS-022
2012.NSVT-B.1-I.2.21-5Bộ chuyển đổi tín hiệu đo độ rungĐộng cơ công suất lớn và chân đế máyB&K - GermanyVC-1100/C11.
2012.NSVT-B.1-I.2.21-6Bộ chuyển đổi tín hiệu đo độ rungĐộng cơ công suất lớn và chân đế máyB&K - GermanyVC-1100/C12.
2012.NSVT-B.1-I.2.21-7Bộ chuyển đổi tín hiệu đo độ rungĐộng cơ công suất lớn và chân đế máyB&K - GermanyVC-1100/C01. 
2012.NSVT-B.1-I.2.21-8Bộ chuyển đổi tín hiệu đo độ rungĐộng cơ công suất lớn và chân đế máyB&K - GermanyVC-1100/C02. 
2012.NSVT-B.1-I.2.21-9Bộ chuyển đổi tín hiệu đo độ rungĐộng cơ công suất lớn và chân đế máyB&K - GermanyVC-1000/CV-110. 
2012.NSVT-B.1-I.2.21-10Bộ chuyển đổi tín hiệu đo độ rungĐộng cơ công suất lớn và chân đế máyB&K - GermanyVC-920
2012.NSVT-B.1-I.2.21-11Bộ chuyển đổi tín hiệu đo độ rungĐộng cơ công suất lớn và chân đế máyB&K - GermanyCV-116
 
2012.NSVT-B.1-I.2.22-2Cảm biến đo nhiệt Gối đỡ các động cơ trung thế, quạt ID, búa đập clinkerJumo - Germany1xPt100. Typ:902109/10-388-1003
D=6mm. AL=2500mm,
2012.NSVT-B.1-I.2.22-6 và
 2012.NSVT-B.1-I.2.22-5
Cảm biến đo nhiệt độ Bể dầu HGT phân ly nghiền thanJumo - Germany1xPT100. 902003/10-402-1001-1-7-100-104/000
2012.NSVT-B.1-I.2.22-4Cảm biến đo nhiệt độ Bể dầu HGT nghiền liệu, nghiền thanHERTH - GermanyPT100/2026328. 0-100oC
2012.NSVT-B.1-I.1.33-15  Sensor nhiệt  122-04-07HerthPT100 SO2
2012.NSVT-B.1-I.1.33-27  Cảm biến nhiệt  122-04-08HethType: Pt100
2012.NSVT-B.1-I.2.22-10Cảm biến đo nhiệt độ Con lăn nghiền thanHERTH - Germany1xPt100, 2-wires. 0-150oC
2012.NSVT-B.1-I.2.22-11Cảm biến  nhiệt độDầu thuỷ lực tie-rod nghiền thanHERTH - GermanyPt100/0; 51339. 0-150oC. Profibus PA (1S1C801)
2012.NSVT-B.1-I.2.22-13Cảm biến nhiệt độDầu HGT động cơ chính nghiền xi măngCZUJNIKTR101-1-1-160
2012.NSVT-B.1-I.2.22-14Cảm biến nhiệt độDầu vòng bi động cơ chính nghiền xi măngDITTMER1xPT100 2L. D0302/8957. GL.Nr40708HH. Nr:D03/020859
2012.NSVT-B.1-I.2.22-17Pyrometer + cáp kết nốiĐo nhiệt clinker trên băng tải xíchKELLERType:PS11AF3. 0-500oC. 24VDC, 4-20mA
2012.NSVT-B.1-I.2.22-18Pyrometer + cáp kết nốiĐo nhiệt clinker trên băng tải xíchKELLERCáp kết nối: VK01/KS. 5m. 514315
2012.NSVT-B.1-I.2.22-19Bộ nguồn Cho các pyrometerFEASInput:115/230V, 45-66Hz, 38VAC. Ouput:24VDC, 1.5A
Thiết bị Encoder    
2012.NSVT-B.1-I.2.9-1EncoderKho phụ giaIVO - GermanyMulrlvo Multiturn
10-30VDC
GXMMW.A200000
430113   44.03
2012.NSVT-B.1-I.2.9-2Encoder CảngIVO - GermanyType: GK401.P05
2012.NSVT-B.1-I.2.9-3Encoder CảngHUBNER - GermanyType: HOG10D1024I
SN: 1717452
2012.NSVT-B.1-I.2.9-4Encoder Cân thanHUBNER - GermanyType: OG71DN256CI
SN: 1647356

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét