| PERTICI | Part no. 3369 | |
| Y2VP100L-6 | ||
| 1.5Kw 918r/m | ||
| Y2VP100L1-4 | ||
| 2,2KW-50HZ-5.08A-380V | ||
| BAUER | DNF08MA4-TF-D305 | |
| As delivered with article number 170G0249 | ||
| SEW | FA47 DRS71M4 | |
| SEW | FA37 DR63L4 | |
| SEW | SA37 DR63M2 | |
| Futa | AEEF132M 6 Poles 7.5HP 380/660V | |
| RTK | For GEA COOLING (NH3) | RTK Digital Level Transducer – NI 1332 PN40 |
| WeNr – TBC | ||
| RTK | RTK Digital Level Transducer – NI 1332 PN100 | |
| RTK | FOR CO2 Haffman (CO2) | RTK Digital Level Transducer – NI 1332 PN40 |
| WeNr - TBC | ||
| RTK | RTK Digital Level Transducer – NI 1332 PN100 | |
| WeNr - TBC | ||
| SHIMADEN | SR93-8P-N-90-1050 | |
| Do not have SR93-8P-N-90-1040 | ||
| SAMWHA | WKS-1340SQAC | |
| Vitalsensorstech | VS-3000 Option 1 | Brix + Temperature |
| Brix | ||
| Vitalsensorstech | VS-3000 Option 2: | 2 Measurements + Temperature |
| - Brix + CO2 | ||
| or | ||
| - Brix + Organic Acid (TA) | ||
| Vitalsensorstech | VS-3000 Option 3: | 3 Measurements + Temperature |
| Brix + CO2 + Organic Acid (TA) | ||
| TAKUWA | Synchro Transmitter | |
| Type: 86GPRI: 200/220V, FREQ: 50/60HzAMP: 0.21/0.19A, SEC: 78/86V | ||
| TAKUWA | Synchro Control Transformer | |
| Type: 86CTPRI: 78/86V, FREQ: 50/60HzAMP: 0.02/0.019A, SEC: 52/57V | ||
| TAKUWA | Synchro Control Transmitter | |
| Type: 86DGPRI: 78/86V, FREQ: 50/60HzAMP: 0.42/0.37A, SEC: 78/86V | ||
| MGM | BRAKE MOTORS | B3 footmouted |
| No. 1 BA 132 SB8 | ||
| 2.2 kW 8 poli | ||
| Voltage 3x230/400/50 | ||
| IP54 CL.F | ||
| AC Brake 3x230/400/50 | ||
| MGM | B5 flangemouted | |
| LENZE | Rotor Complete | |
| INTORQ 14.105.12.30 | ||
| Art-No: 00082198 | ||
| 24mm, G7 of DIN 6885/1-JS9 | ||
| LENZE | Amature-Unit | |
| INTORQ 14.800.12.040 | ||
| Ar-No: 00115822 | ||
| LENZE | Magnet Unit Complete | |
| INTORQ 14.115.12.10 | ||
| Art-No: 00034418 | ||
| 24V, 28W, 400mm, 60Nm | ||
| LENZE | Magnet Unit Complete | |
| INTORQ 14.105.12.10 | ||
| Art-No: 00032893 | ||
| 24V, 35W, 400mm, 60Nm | ||
| LENZE | Coupling-/ Brake-Combination | |
| INTORQ 14.800.12.20.3 | ||
| Art-No: 00112669 | ||
| Drive-Brake: | ||
| 24V, 28W, 60Nm, 24mm, G7 | ||
| Drive-Coupling: | ||
| 24V, 35W, 60Nm, 24mm, G7 | ||
| Flange-Diameter: 200mm | ||
| 3000r/min | ||
| LENZE | Fast-Switch-Unit | |
| INTORQ 14.611.14-200 | ||
| (segc-Europe) | ||
| Art-No: 00084582 | ||
| 220 – 240V, 40W, 120r/min | ||
| LENZE | Fast-Switch-Unit | |
| INTORQ 14.611.14.300 / SEGC EUROPA | ||
| Art-No: 00084583 | ||
| 220 – 240V, 40W | ||
| MOQ: 200 pcs/ | ZX-02024 số hiệu YT798 | |
| Vui lòng xác nhận số hiệu nào phù hợp. | ||
| ZX-02024 số hiệu ZP35 | ||
| ZX-01065 số hiệu YT798 | ||
| ZX-01065 số hiệu ZP35 | ||
| Hioki | CURRENT 3287 | |
| COMTROL Singaopre | part number: 99375-9 | |
| RocketPort 8-Port RS-232 Interface | ||
| ALLEN BRADLEY | 22F-D018N104 7.5KW | |
| ALLEN BRADLEY | 22F-D013N104 5.5KW | |
| ALLEN BRADLEY | 22F-D6P0N103 2.2KW | |
| Cedar | DIS-IP500 | |
| YZS-30-2 | ||
| 2.2KW-3000r/m-50hz | ||
| SELEC | XTC5400 | |
| SELEC | TC533 | |
| SST mixer element ( part no.514592) Thép 306không gỉ | ||
| Flexible mixer part no.948097 không có hàng | ||
| (loại thay thế tri-corn mixer,part no.948259) | ||
| Plastic mixer element (part no.512519 ) | ||
| One way Valve -ịnjector (part no.624157) .1/4 NPT | ||
| Engine valve apply glue 501867 在CYH200-155A không có hàng | ||
| (Loại khuyên dung: connector nối với INJECTOR 624157 vàBALL VALVE512244) | ||
| UL-Gun ( part no;235628) | ||
| Net filt the black glue- FITER – Vui long xác nhận bộ phận nào đi qua thiết bị lọc | ||
| Net of main filter | ||
| Net filt the black glue- FITER – Vui long xác nhận bộ phận nào đi qua thiết bị lọc | ||
| Net of y-type filter | ||
| Head spray glue-512135- | ||
| Loại thay thế: outlet mixer | ||
| Rubber gloves for applying glue machine CYH -DR2K –xác nhận nhóm | ||
| Rubber seal for catalyst pail(miếng đệm chịu áp lực màu đen,dung 1 năm) | ||
| Rubber gloves for applying glue machine CYH -DR2K –xác nhận nhóm | ||
| Rubber seal for resin drum(miếng đệm chịu áp lực màu trắng,dung 2~~3 năm) | ||
| Manifold- (part no.623875) | ||
| black glue filter (lọc keo đen 2lần)-cần xác nhận thiết bị qua máy lọc nào | ||
| main filter (nhóm B) | ||
| black glue filter (lọc keo đen 2lần)-cần xác nhận thiết bị qua máy lọc nào | ||
| y-type filter(Loại Yqua máy lọ, kết nối với miếng băng output của bơm) |
Chúng
tôi chuyên cung
cấp các sản phẩm về: Cảm biến, đầu
dò, encoder, relays, PLC, HMI, inverter, thiết bị đo nhiệt độ, áp
suất, lưu lương, đo mức, motor, pump…
Đặc biệt: - Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng.
- Hàng chính hãng có đầy đủ CO/CQ.
- Giao hàng miễn phí tại
kho bên mua.
“Hành động
kịp thời – Đáp ứng nhanh chóng – Dẫn đầu tự động – Đi đầu Cải tiến”
Nguyễn Quan
Bình I Senior Sales Eng I
====================
I Cellphone I +84 919 191 931
====================
I Cellphone I +84 919 191 931
[ Yahoo ] binh87_stc [ Skype
] binh87_stc

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét